Từ "débouté" là một tính từ và danh từ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa:
"Débouté" (tính từ) có nghĩa là "bị bác bỏ" hoặc "không được chấp nhận" trong bối cảnh pháp lý. Khi một đơn kiện hoặc yêu cầu bị bác bỏ bởi tòa án, ta có thể nói rằng "l’affaire a été déboutée", tức là "vụ án đã bị bác bỏ".
Ví dụ sử dụng:
Trong một cuộc tranh luận:
Sử dụng trong đời sống hàng ngày (không chính thức):
Các biến thể của từ "débouté":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Rejeté": nghĩa là "bị từ chối" hoặc "bị bác bỏ". Ví dụ: "Sa demande a été rejetée." (Yêu cầu của anh ta đã bị từ chối.)
"Refusé": cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác không chỉ mang tính pháp lý.
Các cách sử dụng khác:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Être débouté": có nghĩa là "bị bác bỏ" trong một ngữ cảnh nào đó.
Không có nhiều thành ngữ đặc trưng liên quan đến "débouté", nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể nghe các cụm từ như "jugement de déboutement" (quyết định bác đơn).