Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

dénouement

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "dénouement" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kết cục" hay "chung cục" trong văn học, thường được dùng để chỉ phần cuối của một câu chuyện, nơi các xung đột được giải quyết các nhân vật tìm thấy sự bình yên hoặc kết thúc của họ.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Kết cục trong văn học: Trong một tác phẩm văn học, "dénouement" là phần diễn ra sau cao trào, nơi các tình huống được giải quyết các thông tin được làm sáng tỏ. Đâylúc người đọc có thể thấy kết quả của những hành động của nhân vật cách các vấn đề đã được giải quyết.

    • Dans le roman, le dénouement est touchant, car les personnages trouvent enfin la paix après tant de conflits. (Trong cuốn tiểu thuyết, kết cục rất cảm động, các nhân vật cuối cùng tìm thấy sự bình yên sau nhiều xung đột.)
  2. Điểm mở nút: Từ "dénouement" cũng có thể được hiểu theo nghĩa đen là "sự cởi nút", tức là khi một vấn đề phức tạp được làm rõ ràng hoặc tháo gỡ.

    • Le dénouement de l'énigme était surprenant. (Điểm mở nút của câu đố rất bất ngờ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Dénouer (động từ): Có nghĩa là "cởi nút" hay "giải quyết".
    • Exemple: L’auteur a réussi à dénouer tous les fils de l'intrigue à la fin de son livre. (Tác giả đã thành công trong việc giải quyết tất cả các mối liên kết của cốt truyệncuối cuốn sách của ông.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résolution: Cũng có thể chỉ về việc giải quyết một vấn đề hoặc xung đột.
  • Climax: Là phần cao trào của câu chuyện, nhưng không giống như "dénouement", đóđiểm căng thẳng nhất trước khi câu chuyện đi đến kết cục.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre un terme à: Nghĩa là "đưa đến một kết thúc" hay "kết thúc".
    • Exemple: Il a décidé de mettre un terme à la dispute après le dénouement de la situation. (Anh ấy đã quyết định chấm dứt cuộc tranh cãi sau khi tình huống được làm sáng tỏ.)
Kết luận:

"Dénouement" là một từ quan trọng trong văn học, giúp người đọc hiểu hơn về cấu trúc cách các câu chuyện được xây dựng.

  1. kết cục, chung cục
  2. (văn học) điểm mở nút
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dénouement"