Characters remaining: 500/500
Translation

cẳng

Academic
Friendly

Từ "cẳng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, đây một từ khá đặc biệt có thể chỉ đến phần cơ thể của người cũng có thể chỉ đến một phần của cây cối. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cẳng":

1. Nghĩa đầu tiên: Phần của chi dưới
  • Định nghĩa: "Cẳng" thường được dùng để chỉ phần cơ thể từ đầu gối xuống đến cổ chân. Đây phần chi dưới của con người, đặc biệt khu vực giữa đầu gối mắt cá chân.

  • dụ sử dụng:

    • "Sau khi đi bộ một quãng đường dài, tôi thấy mỏi cẳng." (Có nghĩachân bạn bị mỏi từ đầu gối xuống đến mắt cá chân.)
    • "Chân tôi bị đaucẳng, nên tôi không thể chạy." (Chỉ rằng phần dưới của chân bị đau.)
2. Nghĩa thứ hai: Chân động vật
  • Định nghĩa: "Cẳng" cũng được sử dụng để chỉ chân của động vật, nhất là những động vật lớn như , ngựa.

  • dụ sử dụng:

    • "Cẳng rất khỏe, giúp có thể đi lại dễ dàng." (Chỉ đến chân của con .)
    • "Những con ngựa cẳng dài thường chạy nhanh hơn." (Đề cập đến chân của ngựa.)
3. Nghĩa thứ ba: Gốc của một số cây nhỏ
  • Định nghĩa: "Cẳng" còn có thể ám chỉ đến gốc của một số loại cây nhỏ, thường những phần không còn tươi tốt, có thể dùng làm củi.

  • dụ sử dụng:

    • "Tôi đã phơi khô cẳng để làm củi." (Nói về việc phơi khô phần gốc của cây .)
    • "Ở khu vườn, nhiều cẳng cây nhỏ tôi có thể sử dụng để nhóm lửa." (Đề cập đến gốc của các loại cây nhỏ.)
4. Các từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chân" từ gần nghĩa nhất, nhưng thường chỉ chung cho cả phần chi dưới (bao gồm cả đùi bắp chân).
    • "Chân động vật" có thể được nhắc đến cụ thể hơn như "chân ", "chân ngựa".
  • Từ gần giống:

    • "Bắp chân": chỉ phần giữa cẳng đùi, thường được sử dụng khi nói đến thể dục thể thao hoặc sức khỏe.
    • "Mắt cá chân": phần khớp nối giữa cẳng chân bàn chân.
5. Lưu ý phân biệt
  • Khi sử dụng từ "cẳng", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về phần cơ thể của con người hay chân của động vật, hoặc phần gốc của cây. Sự phân biệt này rất quan trọng để tránh gây hiểu nhầm.
Kết luận

Từ "cẳng" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ đến các bộ phận khác nhau của cơ thể hoặc của thực vật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

  1. 1 dt. 1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân: Đi xa mỏi cẳng 2. Chân động vật: Cẳng .
  2. 2 dt. Gốc một số cây nhỏ: Phơi khô cẳng để làm củi.

Comments and discussion on the word "cẳng"