Characters remaining: 500/500
Translation

cõi

Academic
Friendly

Từ "cõi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cõi":

Định nghĩa:
  1. Miền đất biên giới nhất định: "cõi" có thể hiểu một vùng đất, một khu vực nhất định. dụ: "Nghe nóicõi xa nhiều điều kỳ thú."
  2. Khoảng rộng không gian: "cõi" cũng có thể chỉ đến một không gian rộng lớn, không cụ thể. dụ: "Nàng từ cõi khách xa xăm, mang theo hơi thở của những vùng đất lạ."
  3. Thời gian dài: "cõi" còn có thể biểu thị một khoảng thời gian, thường dài. dụ: "Trăm năm cho đến cõi già, cuộc đời trôi qua thật nhanh."
dụ sử dụng:
  • "Cõi đời" có nghĩacuộc sống, nơi con người sống trải nghiệm. dụ: "Trên cõi đời này, mỗi người đều một sứ mệnh riêng."
  • "Cõi âm" chỉ đến thế giới của những người đã khuất. dụ: "Theo truyền thuyết, người chết sẽ về cõi âm."
  • "Cõi riêng" có thể chỉ không gian hoặc thời gian riêng tư của một người. dụ: "Tôi cần một cõi riêng để suy ngẫm về cuộc sống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "cõi" thường được sử dụng để chỉ những khái niệm trừu tượng hơn, như "cõi lòng" (tâm hồn, cảm xúc) hoặc "cõi mộng" (giấc mơ, thế giới tưởng tượng). dụ: "Trong cõi lòng tôi, luôn một góc dành riêng cho những kỷ niệm đẹp."
Biến thể:
  • Từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa riêng, như "cõi thiên" (thế giới thiên đường) hay "cõi tục" (thế giới trần tục).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cõi có thể được so sánh với từ "vùng" (khu vực) nhưng "cõi" thường mang tính trang trọng mang nhiều ý nghĩa hơn.
  • Thế giới cũng có thể từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng "cõi" thường chỉ đến những khía cạnh cụ thể hơn như không gian, thời gian, hoặc tâm hồn.
Kết luận:

Từ "cõi" trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần một từ chỉ địa còn mang nhiều tầng ý nghĩa cảm xúc.

  1. dt. 1. Miền đất biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).

Comments and discussion on the word "cõi"