Characters remaining: 500/500
Translation

cruauté

Academic
Friendly

Từ "cruauté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tàn bạo" hoặc "sự tàn ác." Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của con người hoặc động vật tính chất hung dữ, độc ác, thiếu nhân đạo.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự tàn bạo, sự tàn ác:

    • Ví dụ: La cruauté des hommes envers les animaux est inacceptable. (Sự tàn bạo của con người đối với động vậtkhông thể chấp nhận.)
  2. Tính tàn bạo, tính tàn ác:

    • Ví dụ: Sa cruauté me choque. (Sự tàn ác của anh ta làm tôi sốc.)
  3. Sự hung dữ của một số động vật:

    • Ví dụ: La cruauté du tigre est connue dans la jungle. (Sự hung dữ của hổ được biết đến trong rừng rậm.)
  4. Sự ác độc, sự khắc khe:

    • Ví dụ: La cruauté du sort a frappé cette famille. (Sự khắc khe của số mệnh đã giáng xuống gia đình này.)
Biến thể từ liên quan
  • Cruel (tính từ): Từ này có nghĩa là "tàn nhẫn" hoặc "độc ác."

    • Ví dụ: Il est cruel envers ses ennemis. (Anh ta tàn nhẫn với kẻ thù của mình.)
  • Cruellement (trạng từ): Nghĩa là "một cách tàn nhẫn."

    • Ví dụ: Elle a été traité cruellement. ( ấy đã bị đối xử một cách tàn nhẫn.)
Từ đồng nghĩa
  • Sauvagerie: Nghĩa là "sự hoang ," thường được dùng để chỉ sự hung hãn trong hành vi.
  • Brutalité: Nghĩa là "sự thô bạo," chỉ hành động hay thái độ rất mạnh mẽ không kiềm chế.
Các cụm từ idioms
  • Cruauté de la guerre: Sự tàn bạo của chiến tranh.
  • Cruauté gratuite: Sự tàn bạo không cần thiết; sự tàn ác không lý do chính đáng.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "cruauté," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang tính chất tiêu cực có thể gây cảm giác mạnh mẽ đối với người nghe hoặc người đọc. không chỉ dùng để mô tả hành động của con người mà còn có thể áp dụng cho hành động của động vật trong một số trường hợp nhất định.
danh từ giống cái
  1. sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác
  2. sự hung dữ (của một số động vật)
    • La cruauté du tigre
      sự hung dữ của hổ
  3. sự ác độc, sự khắc khe
    • La cruauté du sort
      sự khắt khe của số mệnh

Comments and discussion on the word "cruauté"