Characters remaining: 500/500
Translation

pitié

Academic
Friendly

Từ "pitié" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng thương hại" hoặc "sự cảm thông". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi chúng ta cảm thấy thương xót cho người khác, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn hoặc đau khổ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Lòng thương hại (pitié): Khi bạn cảm thấy thương xót cho ai đó, bạn có thể nói rằng bạn cảm thấy "de la pitié" cho họ. Ví dụ:

    • J'ai de la pitié pour les animaux maltraités. (Tôi cảm thấy thương xót cho những con vật bị hành hạ.)
  2. Cảm giác thảm hại (faire pitié): Cụm từ này có nghĩa là "gây cảm giác thương hại". Khi ai đó hoặc điều đó trông thật đáng thương, bạn có thể sử dụng cụm này. Ví dụ:

    • Il a vraiment l'air malheureux, il fait pitié. (Anh ấy trông thật không hạnh phúc, thật đáng thương.)
  3. Thật là một điều đáng thương hại (quelle pitié!): Câu này được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ hoặc tiếc nuối về một tình huống đáng thương. Ví dụ:

    • Il a perdu son emploi, quelle pitié ! (Anh ấy đã mất việc, thật là một điều đáng thương hại!)
  4. Nhẫn tâm (sans pitié): Cụm từ này có nghĩakhônglòng thương hại, thể hiện sự tàn nhẫn. Ví dụ:

    • Il a agi sans pitié envers ses concurrents. (Anh ấy đã hành động khônglòng thương hại đối với các đối thủ của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Compassion: từ này cũng có nghĩa là "lòng thương hại", nhưng thường mang tính chất sâu sắc tinh tế hơn.
  • Miséricorde: nghĩa là "lòng thương xót", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
  • Désespoir: từ này có nghĩa là "tuyệt vọng", mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng thường đi kèm với cảm xúc thương hại.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir pitié de quelqu'un: có nghĩa là "có lòng thương hại với ai đó".

    • J'ai pitié de lui, je vais l'aider. (Tôi cảm thấy thương hại cho anh ấy, tôi sẽ giúp anh ấy.)
  • Faire pitié à quelqu'un: có nghĩa là "gây cảm giác thương hại cho ai đó".

    • Sa situation fait pitié à tout le monde. (Tình huống của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thương hại.)
Kết luận

Từ "pitié" mang đến nhiều sắc thái trong việc thể hiện cảm xúc thương hại cảm thông.

danh từ giống cái
  1. lòng thương hại
    • à faire pitié
      thảm hại
    • faire pitié
      xem faire
    • Quelle pitié!
      thật là một điều đáng thương hại!
    • Sans pitié
      nhẫn tâm

Comments and discussion on the word "pitié"