Characters remaining: 500/500
Translation

croûter

Academic
Friendly

Từ "croûter" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, có nghĩa là "ăn" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thông tục. "Croûter" gợi ý một hành động ăn uống một cách thoải mái, có thểăn nhẹ hoặc ăn một cách không chính quy, không quá nghiêm túc.

Ý nghĩa chính:
  • Croûter (thông tục): ăn, thường mang tính chất thoải mái, không quá nghiêm túc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:
    • "J'ai envie de croûter un petit quelque chose." (Tôi muốn ăn một cái gì đó nhỏ nhỏ.)
  2. Trong ngữ cảnh bạn bè:
    • "On va croûter ensemble ce soir?" (Chúng ta sẽ đi ăn cùng nhau tối nay chứ?)
Biến thể của từ:
  • Croûte: Danh từ, có nghĩa là "vỏ bánh" hoặc "mặt ngoài của một cái gì đó", như vỏ bánh mì.
  • Croûter có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, vì vậy bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Manger: Động từ chính thức hơn có nghĩa là "ăn".
  • Grignoter: Nghĩa là "ăn vặt", thườngăn nhẹ một cách thoải mái.
Các từ gần giống:
  • Régaler: Nghĩa là "đãi" hoặc "mời ăn", thường mang tính chất lịch sự hơn.
  • Déguster: Nghĩa là "nếm thử", thường chỉ việc thưởng thức món ăn một cách tinh tế.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un petit creux": Nghĩa là "cảm thấy đói một chút", thường dùng khi bạn muốn ăn nhẹ.
  • "Se régaler": Nghĩa là "thưởng thức món ăn", thể hiện sự hài lòng khi ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "croûter" trong bối cảnh vui vẻ, thoải mái giữa bạn bè hoặc trong các buổi gặp mặt thân mật, nhưng nên tránh trong các cuộc họp chính thức hoặc khi giao tiếp với những người không quen biết.
nội động từ
  1. (thông tục) ăn

Comments and discussion on the word "croûter"