Characters remaining: 500/500
Translation

créer

Academic
Friendly

Từ "créer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "créer":
  1. Tạo ra, sáng tạo:

    • Ví dụ: Créer un mot (tạo ra một từ).
    • Câu: Elle a créé un nouveau mot pour décrire son invention. ( ấy đã tạo ra một từ mới để mô tả phát minh của mình.)
  2. Chế ra, sản xuất:

    • Ví dụ: Créer un produit nouveau (chế ra một sản phẩm mới).
    • Câu: L'entreprise a créé un produit nouveau qui a révolutionné le marché. (Công ty đã chế ra một sản phẩm mới đã cách mạng hóa thị trường.)
  3. Gây ra, gây phiền phức:

    • Ví dụ: Créer des embarras à quelqu'un (gây phiền phức cho ai).
    • Câu: Son comportement a créé des embarras à ses collègues. (Hành vi của anh ấy đã gây phiền phức cho các đồng nghiệp.)
  4. Thiết lập, thành lập:

    • Ví dụ: Créer une académie (lập một viện hàn lâm).
    • Câu: Ils ont décidé de créer une académie pour promouvoir les arts. (Họ đã quyết định lập một viện hàn lâm để thúc đẩy nghệ thuật.)
  5. Bổ nhiệm:

    • Ví dụ: Créer un juge assesseur (bổ nhiệm một viên hội thẩm).
    • Câu: Le gouvernement a créé un juge assesseur pour le tribunal. (Chính phủ đã bổ nhiệm một viên hội thẩm cho tòa án.)
Phân biệt các biến thể của từ "créer":
  • Création (danh từ): Sự sáng tạo, sự tạo ra.

    • Ví dụ: La création d'une œuvre d'art prend du temps. (Sự sáng tạo một tác phẩm nghệ thuật mất thời gian.)
  • Créateur / Créatrice (danh từ): Người sáng tạo, người chế ra.

    • Ví dụ: Il est un créateur de mode renommé. (Ông ấymột nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inventer: Cũng có nghĩa là "phát minh" hoặc "sáng tạo", nhưng thường chỉ sự sáng tạo một cái gì đó hoàn toàn mới.

    • Ví dụ: Elle a inventé une nouvelle méthode d'apprentissage. ( ấy đã phát minh ra một phương pháp học tập mới.)
  • Élaborer: Nghĩa là "phát triển" hoặc "soạn thảo", thường dùng trong ngữ cảnh làm việc hoặc nghiên cứu.

    • Ví dụ: L'équipe a élaboré un plan détaillé. (Nhóm đã soạn thảo một kế hoạch chi tiết.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Créer des liens: Tạo ra mối quan hệ.
    • Câu: Il est important de créer des liens avec ses collègues. (Điều quan trọngtạo ra mối quan hệ với các đồng nghiệp của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "créer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng. Cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, "créer" có thể được đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

ngoại động từ
  1. sáng tạo, tạo ra; chế ra
    • Créer un mot
      tạo ra một từ
    • Créer un rôle
      tạo ra một vai
    • Créer un produit nouveau
      chế ra một sản phẩm mới
  2. gây, gây ra
    • Créer des embarras à quelqu'un
      gây phiền phức cho ai
  3. thiết lập, thành lập, lập
    • Créer une académie
      lập một viện hàn lâm
  4. bổ nhiệm
    • Créer un juge assesseur
      bổ nhiệm một viên hội thẩm

Comments and discussion on the word "créer"