Từ "anéantir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiêu diệt" hoặc "triệt hạ". Đây là một động từ ngoại, tức là nó thường đi kèm với một bổ ngữ để chỉ đối tượng bị tiêu diệt hoặc bị triệt hạ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động làm cho một cái gì đó hoàn toàn không còn tồn tại hoặc trở nên vô hiệu.
Anéantir une armée: "Tiêu diệt một đạo quân".
Anéantir un rêve: "Triệt hạ một giấc mơ".
Être anéanti par une mauvaise nouvelle: "Nghe tin dữ mà chán ngán".
Anéantir l'ennemi: "Tiêu diệt kẻ thù".