Characters remaining: 500/500
Translation

anéantir

Academic
Friendly

Từ "anéantir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiêu diệt" hoặc "triệt hạ". Đâymột động từ ngoại, tức là thường đi kèm với một bổ ngữ để chỉ đối tượng bị tiêu diệt hoặc bị triệt hạ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động làm cho một cái gì đó hoàn toàn không còn tồn tại hoặc trở nên vô hiệu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Anéantir (động từ): tiêu diệt, triệt hạ, làm cho hoàn toàn không còn nữa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Anéantir une armée: "Tiêu diệt một đạo quân".

    • Ví dụ: L'armée a été anéantie lors de la bataille. (Quân đội đã bị tiêu diệt trong trận chiến.)
  2. Anéantir un rêve: "Triệt hạ một giấc mơ".

    • Ví dụ: La réalité a anéanti tous mes espoirs. (Thực tại đã triệt hạ tất cả hy vọng của tôi.)
  3. Être anéanti par une mauvaise nouvelle: "Nghe tin dữ chán ngán".

    • Ví dụ: Il était anéanti par la perte de son ami. (Anh ấy chán ngán mất đi người bạn.)
  4. Anéantir l'ennemi: "Tiêu diệt kẻ thù".

    • Ví dụ: Nous devons anéantir l'ennemi avant qu'il ne soit trop tard. (Chúng ta phải tiêu diệt kẻ thù trước khi quá muộn.)
Các biến thể của từ:
  • Anéanti (tính từ): bị tiêu diệt, bị triệt hạ.
    • Ví dụ: Il se sent anéanti après cette défaite. (Anh ấy cảm thấy bị tiêu diệt sau thất bại này.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Détruire: phá hủy, tiêu diệt.
  • Éradiquer: xóa bỏ, triệt tiêu.
  • Exterminer: tiêu diệt hoàn toàn, thường dùng cho động vật hoặc bệnh dịch.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn cảnh triết học hoặc tâm lý, "anéantir" có thể được dùng để miêu tả cảm giác mất mát hoặc sự tiêu diệt của một phần trong bản thân.
    • Ví dụ: Il se sent anéanti par la solitude. (Anh ấy cảm thấy mình bị tiêu diệt bởi sự cô đơn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être anéanti par le stress: bị tiêu diệt bởi căng thẳng.
  • Anéantir les illusions: triệt hạ những ảo tưởng.
ngoại động từ
  1. tiêu diệt, triệt hạ
    • Anéantir une armée
      tiêu diệt một đạo quân
  2. làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay
    • L'insomnie nous anéantit
      chúng tôi rời rạc cả chân tay mất ngủ
  3. làm cho chán ngán
    • Être anéanti par une mauvaise nouvelle
      nghe tin dữ chán ngán

Antonyms

Comments and discussion on the word "anéantir"