Characters remaining: 500/500
Translation

procréer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "procréer" là một ngoại động từ có nghĩa là "sinh đẻ" hoặc "sinh ra". Đâytừ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết mang tính trang trọng hơn.

Định nghĩa:
  • Procréer: sinh ra, sinh đẻ. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một cá thể mới, thườngtrong bối cảnh sinh sản của con người hoặc động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la biologie:

    • "Les animaux procréent à différentes saisons." (Các loài động vật sinh sản vào những mùa khác nhau.)
  2. Dans un contexte littéraire:

    • "L'amour peut procréer des œuvres d'art." (Tình yêu có thể sinh ra những tác phẩm nghệ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Procréation (danh từ): Sự sinh sản, quá trình sinh đẻ.

    • Ví dụ: "La procréation est un acte naturel." (Sự sinh sảnmột hành động tự nhiên.)
  • Procréateur (tính từ): Liên quan đến việc sinh sản.

    • Ví dụ: "Les instincts procréateurs sont essentiels à la survie de l'espèce." (Các bản năng sinh sảnrất quan trọng cho sự tồn tại của loài.)
Từ gần giống:
  • Engendrer: cũng có nghĩa là "sinh ra", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong sinh sản mà còn có thể dùng để chỉ việc tạo ra một ý tưởng hay một tác phẩm.
    • Ví dụ: "Ce livre a engendré de nombreuses réflexions." (Cuốn sách này đã sinh ra nhiều suy nghĩ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Générer: sinh ra, phát sinh (thường dùng trong ngữ cảnh tạo ra cái gì đó về mặt vậthoặc trừu tượng).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ cố định hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "procréer" trong tiếng Pháp, nhưng có thể thấy các cụm từ như "faire des enfants" (làm con cái) thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, mặc dù không mang tính trang trọng bằng "procréer".
Chú ý:

Từ "procréer" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, trong đời sống hàng ngày, người ta xu hướng sử dụng các từ như "avoir des enfants" (có con) hay "faire des enfants" (làm con cái).

ngoại động từ
  1. (văn học) sinh đẻ, sinh ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "procréer"