Characters remaining: 500/500
Translation

garer

Academic
Friendly

Từ "garer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa chính là "đỗ" hoặc "để" một phương tiện giao thông như ô , xe đạp, tàu hỏa vào một vị trí an toàn hoặc quy định, thườngtrong một nhà để xe, bãi đỗ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Garer" có thể hiểuhành động đưa một phương tiện vào vị trí đỗ, tránh các rủi ro hoặc để giữ cho phương tiện đó an toàn.
  2. Cách sử dụng cơ bản:

    • Garer une voiture: Đỗ xe ô .
    • Garer un vélo: Để xe đạp.
    • Garer un train: Để tàu hỏa vào đường tránh.
Ví dụ minh họa:
  • Je vais garer ma voiture dans le garage. (Tôi sẽ đỗ xe ô của mình vào trong gara.)
  • Il a garé son vélo près de l'entrée. (Anh ấy đã để xe đạp của mình gần lối vào.)
  • Le train est garé sur une voie secondaire. (Tàu hỏa đang được đểmột đường ray phụ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, "garer" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về phương tiện giao thông mà còn để chỉ việc cất giữ một cái gì đó.
    • Garer des affaires: Cất giữ đồ đạc.
    • Garer ses émotions: Kiềm chế cảm xúc.
Các biến thể từ gần giống:
  • Se garer: Đâyhình thức phản thân của động từ "garer", có nghĩa là "đỗ xe" cho chính mình.

    • Exemple: Je me gare toujours dans le même endroit. (Tôi luôn đỗ xecùng một chỗ.)
  • Park: Từ tiếng Anh tương đương với "garer", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa:
  • Stationner: Một từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự, cũng được sử dụng để chỉ việc đỗ xe.
    • Exemple: Il a stationné sa voiture devant la maison. (Anh ấy đã đỗ xe ô trước nhà.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Garer quelque chose à l'écart: Cất giữ cái gì đómột chỗ riêng biệt, không để ý đến.
  • Garer son cœur: Kiềm chế cảm xúc hay tình cảm, không để lộ ra ngoài.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "garer", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Ví dụ: "garer dans" (đỗ vào trong), "garer près de" (đỗ gần).
ngoại động từ
  1. cho vào nhà xe; cho vào đường tránh
    • Garer une bicyclette
      cho xe đạp vào nhà xe
    • Garer un train
      cho xe lửa vào đường tránh
  2. cho vào, đưa vào; cất vào
    • Garer sa voiture dans la cour
      cho xe vào sân

Comments and discussion on the word "garer"