Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-lettre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
huyết thư
mật thư
đánh vần
thư
vấp
vấp
khởi nghĩa
viết
viết
ngược lại
phúc âm
đổi lấy
chữ hoa
trồng xen
phòng hoả
ngày tháng
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
chống càn
phản kháng
vật lộn
ngược
úm
thơ
trị
chữ
thí
chống
nạt
châm chọc
tiến công
ngày
chiêm
thành kiến
nhận
chọi
vận đơn
tuyệt mệnh
bài
vạn an
nay thư
uỷ nhiệm thư
hối phiếu
chiến thư
dừng bút
phản điện động
thư tay
hư văn
tình thư
nay kính
sát
người gửi
bưu thiếp
hồi âm
bao thơ
hồi tín
thư chuyển tiền
thư bảo đảm
thơ rơi
thư ngỏ
thi thư
cân thư
trái
chữ nghiêng
mẫu tự
ngừng bút
gầm ghè
trả lại
rủa
thưa kiện
phòng thân
nhẹ nợ
phòng gian
oán giận
chữ rông
chữ con
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last