Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • caractère
    • Chữ Hán
      caractère chinois
  • lettre
    • Chữ a
      la lettre a
  • culture
    • Anh ta là người có chữ
      lui , il a de la culture
  • (arch.) mot
    • Một chữ nó cũng không đọc được
      il ne peut lire même un mot
  • (arch.) signature
    • Xin cho chữ
      demander une signature
  • (arch.) syllabe
    • Câu thơ năm chữ
      vers de cinq syllabes
  • (arch.) sapèque; sou
    • Không còn một đồng một chữ nào
      n'avoir ni sou ni maille
    • chữ như gà bới
      patte de mouches
    • Một chữ cắn đôi không biết
      ne savoir ni a ni b
Related search result for "chữ"
Comments and discussion on the word "chữ"