version="1.0"?>
- caractère
- Chữ Hán
caractère chinois
- culture
- Anh ta là người có chữ
lui , il a de la culture
- (arch.) mot
- Một chữ nó cũng không đọc được
il ne peut lire même un mot
- (arch.) signature
- Xin cho chữ
demander une signature
- (arch.) syllabe
- Câu thơ năm chữ
vers de cinq syllabes
- (arch.) sapèque; sou
- Không còn một đồng một chữ nào
n'avoir ni sou ni maille
- chữ như gà bới
patte de mouches
- Một chữ cắn đôi không biết
ne savoir ni a ni b