version="1.0"?>
- préjugé ; parti pris ; prévention.
- Xét đoán không thành kiến
juger sans prévention
- Có thành kiến với ai
avoir des préjugés contre quelque'un
- Thành kiến chủng tộc
préjugé de race.
- (infml.) avoir des préjugés.
- Không nên thành kiến với người phạm khuyết điểm
il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs.