Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
consultation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu
  • sự tham khảo, sự tra cứu
  • (y học) sự khám bệnh; sự hội chẩn
Related search result for "consultation"
Comments and discussion on the word "consultation"