Characters remaining: 500/500
Translation

claque

/klæk/
Academic
Friendly

Từ "claque" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

1. Nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống cái (la claque):

    • Cái vỗ hoặc cái tát: Trong ngữ cảnh này, "claque" có thể được sử dụng để chỉ hành động vỗ tay hoặc tát vào một người nào đó. Ví dụ:
  • Bọn vỗ tay thuê: Trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, "claque" có thể chỉ đến những người được thuê để vỗ tay nhằm tạo không khí cho buổi biểu diễn.

    • Ví dụ: Le spectacle était ennuyeux, mais il y avait une claque dans le public. (Buổi biểu diễn thì chán ngắt, nhưng có một nhóm vỗ tay thuê trong khán giả.)
2. Nghĩa khác
  • Danh từ giống đực (le claque):

    • xo: Đâymột loại có thể gập lại, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng. Ví dụ: Il a porté un claque à la cérémonie. (Anh ấy đã đội một chiếc xo trong buổi lễ.)
  • Sòng bạc (thông tục): Trong ngữ cảnh này, "claque" có thể ám chỉ đến những nơi người ta chơi bạc.

  • Nhà thổ (thông tục): Từ này cũng có thể sử dụng để chỉ đến các cơ sở mại dâm.

3. Cụm từ biểu thức liên quan
  • "En avoir sa claque": Cụm từ này có nghĩa là "chán ngấy" hoặc "mệt mỏi với điều đó". Ví dụ:

    • J’en ai marre, j’en ai ma claque de ce travail. (Tôi chán ngấy với công việc này.)
  • "Tête à claques": Thuật ngữ này dùng để chỉ một người bộ mặt hoặc thái độ khó chịu, thường khiến người khác cảm thấy không thích. Ví dụ:

    • Il a une tête à claques, je ne peux pas le supporter. (Anh ta có một bộ mặt đáng ghét, tôi không thể chịu nổi.)
  • "Prendre ses cliques et claques": Cụm này có nghĩa là "rời đi với tất cả đồ đạc của mình". Ví dụ:

    • Il a décidé de prendre ses cliques et claques et de partir à l’étranger. (Anh ấy đã quyết định thu dọn đồ đạc ra nước ngoài.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Tape": Có nghĩa là "đánh" hoặc "vỗ", từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • "Coup": Từ này có nghĩa là "đòn" hoặc " đánh", cũng có thể chỉ một hành động mạnh mẽ.

5. Kết luận

Từ "claque" trong tiếng Phápmột từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

danh từ giống cái
  1. cái vỗ; cái tát
    • S'appliquer des claques sur les cuisses
      vỗ đùi
  2. bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  3. da (của giày)
    • en avoir sa claque
      (thông tục) chán ngấy
    • tête à claques
      (thân mật) bộ mặt đáng ghét
danh từ giống đực
  1. xo (có thể bóp bẹp để cắp nách) (cũng chapeau claque)
  2. (thông tục) sòng bạc
  3. (thông tục) nhà thổ
danh từ giống cái
  1. ủng ngoại (ủng cao su đi ngoài giày để giày khỏi giây bùn)
    • prendre ses cliques et claques
      xem cliques

Comments and discussion on the word "claque"