Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

cliché

/'kli:ʃei/
Academic
Friendly

Từ "cliché" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng dưới hai dạng: mộttrong lĩnh vực nhiếp ảnh in ấn, haitrong ngữ cảnh nói về những ý tưởng hoặc câu nói đã trở nên nhàm chán quá thường xuyên được sử dụng.

1. Nghĩa trong lĩnh vực nhiếp ảnh in ấn
  • Cliché (danh từ giống đực): Trong ngành nhiếp ảnh, "cliché" chỉ một bản in hoặc hình ảnh được tạo ra từ một bản gốc.
    • Ví dụ: "J'ai pris un cliché de la tour Eiffel." (Tôi đã chụp một bức ảnh của tháp Eiffel.)
2. Nghĩa bóng
  • Cliché (bản âm, lời sáo): Khi nói về những câu nói, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên quen thuộc mất đi sự mới mẻ, người ta cũng sử dụng từ này.
    • Ví dụ: "C'est un cliché de dire que l'argent ne fait pas le bonheur." (Thật là một câu sáo ngữ khi nói rằng tiền không mang lại hạnh phúc.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Từ "cliché" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài hai nghĩa chính đã nêu, bạn cũng có thể gặp từ này trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác.
    • Cliché photographique: Bản in ảnh.
    • Cliché culturel: Những ý tưởng hoặc hình ảnh về văn hóa đã trở nên quen thuộc.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stéréotype: Một từ có nghĩa tương tự với "cliché", thường được dùng để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng đã trở thành khuôn mẫu, thường mang tính chất phê phán.
5. Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Cliché de film: Một tình tiết hoặc ý tưởng thường thấy trong phim, thường không mang lại sự mới mẻ.
    • Ví dụ: "Les histoires d'amour dans les films sont souvent remplies de clichés." (Những câu chuyện tình yêu trong phim thường đầy những điều sáo rỗng.)
6. Một số idioms phrased verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "cliché", nhưng bạn có thể thấy trong các câu như: - "Éviter les clichés": Tránh những điều sáo rỗng trong ngôn ngữ hoặc ý tưởng.

Kết luận

Từ "cliché" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (ngành in) clisê, bản in đúc
  2. (nhiếp ảnh) bản âm
  3. (nghĩa bóng) lời sáo

Comments and discussion on the word "cliché"