Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

cliché

/'kli:ʃei/
Academic
Friendly

Từ "cliché" trong tiếng Anh có nghĩa một câu nói, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên phổ biến quen thuộc đến mức không còn mới mẻ hay sáng tạo nữa. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "cliché" "lời nói sáo" hoặc "câu nói rập khuôn".

Định nghĩa:
  • Cliché (danh từ): Lời nói, ý tưởng, hoặc hình ảnh đã được sử dụng quá nhiều lần, dẫn đến việc không còn gây ấn tượng hay cảm xúc mạnh mẽ nữa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Love conquers all” (Tình yêu vượt qua mọi thứ) một cliché thường thấy trong các bộ phim tình cảm.
    • Time heals all wounds” (Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương) cũng một câu nói sáo nhiều người thường dùng.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, việc sử dụng cliché có thể làm giảm giá trị tác phẩm. dụ, một tác giả có thể bị chỉ trích nếu họ viết một câu chuyện tình yêu sử dụng quá nhiều cliché, điều này khiến cho câu chuyện trở nên nhàm chán thiếu sáng tạo.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Clichéd (tính từ): Diễn tả điều đó đã trở nên rập khuôn hoặc sáo rỗng.
    • dụ: “The clichéd plot made the movie predictable.” (Cốt truyện sáo rỗng đã làm cho bộ phim trở nên dễ đoán.)
  • Cliché (động từ): Trong ngữ cảnh hiếm gặp, "cliché" có thể được dùng như một động từ, có nghĩa làm cho cái đó trở nên sáo rỗng.
    • dụ: “The author clichéd the story by using tired tropes.” (Nhà văn đã làm cho câu chuyện trở nên sáo rỗng bằng cách sử dụng những hình mẫu đã lỗi thời.)
Từ gần giống:
  • Trite: Cũng chỉ những điều đã bị lạm dụng quá mức, không còn mới mẻ.
  • Stereotype: Một hình ảnh hoặc ý tưởng đơn giản hóa mọi người thường nghĩ về một nhóm người hoặc sự vật.
  • Banality: Điều tầm thường, không đặc sắc.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Be in a rut": Nghĩa rơi vào tình trạng đơn điệu, không sự sáng tạo, tương tự như việc sử dụng nhiều cliché.
  • "Same old, same old": Diễn tả tình huống không mới mẻ, rất giống với việc sử dụng cliché.
Kết luận:

Cliché một khái niệm quan trọng trong việc viết giao tiếp, giúp người học tiếng Anh hiểu được cách tạo ra nội dung sáng tạo tránh những câu nói rập khuôn, không gây ấn tượng.

danh từ
  1. lời nói sáo, câu nói rập khuôn
  2. (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)

Similar Spellings

Words Containing "cliché"

Comments and discussion on the word "cliché"