Từ "cliché" trong tiếng Anh có nghĩa là một câu nói, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên phổ biến và quen thuộc đến mức không còn mới mẻ hay sáng tạo nữa. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "cliché" là "lời nói sáo" hoặc "câu nói rập khuôn".
Định nghĩa:
Cliché (danh từ): Lời nói, ý tưởng, hoặc hình ảnh đã được sử dụng quá nhiều lần, dẫn đến việc nó không còn gây ấn tượng hay cảm xúc mạnh mẽ nữa.
Ví dụ sử dụng:
“Love conquers all” (Tình yêu vượt qua mọi thứ) là một cliché thường thấy trong các bộ phim tình cảm.
“Time heals all wounds” (Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương) cũng là một câu nói sáo mà nhiều người thường dùng.
Trong văn học, việc sử dụng cliché có thể làm giảm giá trị tác phẩm. Ví dụ, một tác giả có thể bị chỉ trích nếu họ viết một câu chuyện tình yêu mà sử dụng quá nhiều cliché, vì điều này khiến cho câu chuyện trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Clichéd (tính từ): Diễn tả điều gì đó đã trở nên rập khuôn hoặc sáo rỗng.
Cliché (động từ): Trong ngữ cảnh hiếm gặp, "cliché" có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sáo rỗng.
Từ gần giống:
Trite: Cũng chỉ những điều đã bị lạm dụng quá mức, không còn mới mẻ.
Stereotype: Một hình ảnh hoặc ý tưởng đơn giản hóa mà mọi người thường nghĩ về một nhóm người hoặc sự vật.
Banality: Điều tầm thường, không có gì đặc sắc.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Be in a rut": Nghĩa là rơi vào tình trạng đơn điệu, không có sự sáng tạo, tương tự như việc sử dụng nhiều cliché.
"Same old, same old": Diễn tả tình huống không có gì mới mẻ, rất giống với việc sử dụng cliché.
Kết luận:
Cliché là một khái niệm quan trọng trong việc viết và giao tiếp, vì nó giúp người học tiếng Anh hiểu được cách tạo ra nội dung sáng tạo và tránh những câu nói rập khuôn, không gây ấn tượng.