Characters remaining: 500/500
Translation

clicher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "clicher" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Clicher (động từ): Là một động từ ngoại động từ có nghĩa là "làm clisê", "đúc bản in" (thường liên quan đến ngành in ấn), nghĩatạo ra một bản sao cho một bức tranh, một trang sách, hoặc một hình ảnh nào đó.
Các nghĩa khác
  1. Clicher (trong ngữ cảnh công nghệ): Trong ngữ cảnh hiện đại, "clicher" cũng được sử dụng để chỉ hành động chụp ảnh (thườngdùng máy ảnh hoặc điện thoại). Ví dụ: "J'ai cliqué une photo" có nghĩa là "Tôi đã chụp một bức ảnh".
Ví dụ sử dụng
  • Trong ngành in ấn:

    • "Le typographe a clicher le dessin sur la plaque." (Người thợ in đã đúc bản vẽ lên bản in.)
  • Trong ngữ cảnh chụp ảnh:

    • "Elle a clicher un beau paysage lors de ses vacances." ( ấy đã chụp một phong cảnh đẹp trong kỳ nghỉ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Clicher" có thể được sử dụng để nói về việc ghi lại một khoảnh khắc nào đó:
    • "Il a clicher ce moment magique lors du concert." (Anh ấy đã ghi lại khoảnh khắc kỳ diệu đó trong buổi hòa nhạc.)
Các biến thể gần giống
  • Biến thể:

    • Cliché (danh từ): Có nghĩa là "bản in", "hình ảnh" hoặc "mẫu" (trong ngữ cảnh nói về việc lặp lại một điều đó quá quen thuộc, nhàm chán).
    • Ví dụ: "Ce film est un cliché." (Bộ phim nàymột điều quá quen thuộc/chán ngắt.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Photographier" (chụp ảnh).
    • "Imprimer" (in ấn).
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idiom đặc biệt nào liên quan đến "clicher", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ liên quan đến chụp ảnh hoặc in ấn như:
    • "Prendre une photo" (chụp một bức ảnh).
    • "Mettre en impression" (đưa vào in ấn).
Lưu ý
  • Khi sử dụng "clicher", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về nghĩa của từ. Trong ngành công nghiệp in ấn, có thể có nghĩa rất khác so với khi được sử dụng trong ngữ cảnh chụp ảnh.
ngoại động từ
  1. (ngành in) làm clisê, đúc bản in (một bức tranh, một trang sách...)

Words Containing "clicher"

Comments and discussion on the word "clicher"