Characters remaining: 500/500
Translation

claquer

Academic
Friendly

Từ "claquer" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Sau đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Claquer" là một động từ có thể được sử dụng như nội động từ ngoại động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh.

Các nghĩa chính:
  1. Nội động từ:

    • Vỗ đôm đốp: "Claquer" có thể diễn tả hành động vỗ tay hay tạo ra âm thanh lớn, như trong câu "Les enfants claquent des mains" (Trẻ em vỗ tay).
    • Thất bại: Trong ngữ cảnh khác, "claquer" có thể nghĩathất bại, ví dụ như "L'affaire a claqué" (Việc đã thất bại).
  2. Ngoại động từ:

    • Tát tai: "Claquer" có thể được sử dụng để chỉ hành động tát tai ai đó, như trong câu "Il a claqué un insolent" (Anh ta đã tát tai một đứa hổn láo).
    • Đóng sập lại: Một nghĩa khácđóng sập cửa, ví dụ "Elle a claqué la porte" ( ấy đã đóng sập cửa).
    • Phung phí: "Claquer" cũng có thể chỉ hành động phung phí tiền bạc, ví dụ "Il a claqué un héritage" (Anh ta đã phung phí một gia tài).
Sử dụng nâng cao:
  • Claquer du bec: Cụm từ này có nghĩacảm thấy đói, ví dụ "Je commence à claquer du bec" (Tôi bắt đầu thấy đói).
  • Faire claquer son fouet: Nghĩalàm bộ, vênh váo, thường dùng trong ngữ cảnh khi ai đó thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Frapper: Từ này cũng có nghĩađánh hoặc đập, nhưng thường không mang nghĩa vỗ tay.
  • Battre: Từ này có nghĩađánh, thường dùng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc đánh nhịp.
Một số idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm từ cố định cụ thể với "claquer", nhưng bạn có thể gặp "claquer de la langue" để chỉ việc tạo ra âm thanh bằng cách vỗ lưỡi.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "claquer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt ý nghĩa đúng. Ví dụ, trong một tình huống thân mật, việc nói "claquer la porte" có thể mang tính chất hài hước hoặc thể hiện sự tức giận, trong khimột ngữ cảnh khác có thể chỉ đơn giảnviệc đóng cửa.

nội động từ
  1. vỗ đôm đốp, đập đôm đốp
    • Claquer des mains
      vỗ tay đôm đốp
  2. bị bong gân chân (ngựa)
  3. (thông tục) ngoẻo
  4. (thông tục) thất bại
    • L'affaire a claqué
      việc đã thất bại
    • claquer du bec
      (thông tục) đói
    • faire claquer son fouet
      làm bộ, vênh váo
ngoại động từ
  1. tát tai
    • Claquer un insolent
      tát tai một đứa hổn láo
  2. đóng sập lại
    • Claquer la porte
      đóng sập cửa
  3. (thân mật) phung phí
    • Claquer un héritage
      phung phí một gia tài
  4. (thân mật) làm cho mệt lử

Comments and discussion on the word "claquer"