Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colloquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (Colloquer des créanciers) (luật học, pháp lý) xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ)
Related search result for "colloquer"
Comments and discussion on the word "colloquer"