Từ tiếng Pháp "cilié" là một tính từ, thường được dùng trong lĩnh vực động vật học. Để giải thích một cách rõ ràng, "cilié" được hiểu là "có lông mi" hoặc "có tiêm mao". Từ này chủ yếu dùng để chỉ các sinh vật mà bề mặt của chúng được bao phủ bởi nhiều lông nhỏ, gọi là "lông mi" (ciliés). Những lông mi này thường giúp sinh vật di chuyển hoặc thu thập thức ăn.
Giải thích chi tiết:
Cilié (tính từ) có nguồn gốc từ từ "cilium" trong tiếng Latin, nghĩa là "lông mi".
Trong sinh học, thường được dùng để chỉ các sinh vật đơn bào như Paramecium hay các loại ciliophora.
Ví dụ sử dụng:
Cilié organisme: "Les ciliés sont des organismes unicellulaires qui possèdent des cils." (Các sinh vật cilié là những sinh vật đơn bào có lông mi.)
Cilié dans les milieux aquatiques: "On peut trouver des ciliés dans presque tous les milieux aquatiques." (Chúng ta có thể tìm thấy các sinh vật cilié trong hầu hết các môi trường nước.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Ciliophora: Là tên gọi của một phylum (ngành) trong sinh vật học, chỉ các sinh vật có lông mi.
Ciliés: Đây là dạng số nhiều của "cilié", thường được dùng để chỉ nhiều sinh vật cùng loại.
Từ gần gũi và đồng nghĩa:
Cil: Lông mi (trong ngữ cảnh không sinh học, có thể chỉ đến lông mi của con người hoặc động vật).
Flagelle: Lông roi, cũng là một cấu trúc giúp di chuyển nhưng có cấu trúc và chức năng khác với lông mi.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Ciliés dans le microscope: "Les ciliés sont souvent observés sous le microscope pour des études biologiques." (Các sinh vật cilié thường được quan sát dưới kính hiển vi cho các nghiên cứu sinh học.)
Mouvement ciliaire: "Le mouvement ciliaire est essentiel pour la locomotion de certains protozoaires." (Chuyển động lông mi là rất quan trọng cho sự di chuyển của một số động vật nguyên sinh.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "cilié", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó chủ yếu được dùng trong lĩnh vực sinh học.
Không nên nhầm lẫn với các tính từ khác như "ciliaire" (liên quan đến lông mi nhưng thường chỉ đến cấu trúc hoặc chức năng khác).