Characters remaining: 500/500
Translation

cilié

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cilié" là một tính từ, thường được dùng trong lĩnh vực động vật học. Để giải thích một cách rõ ràng, "cilié" được hiểu là " lông mi" hoặc " tiêm mao". Từ này chủ yếu dùng để chỉ các sinh vật bề mặt của chúng được bao phủ bởi nhiều lông nhỏ, gọi là "lông mi" (ciliés). Những lông mi này thường giúp sinh vật di chuyển hoặc thu thập thức ăn.

Giải thích chi tiết:
  • Cilié (tính từ) nguồn gốc từ từ "cilium" trong tiếng Latin, nghĩa là "lông mi".
  • Trong sinh học, thường được dùng để chỉ các sinh vật đơn bào như Paramecium hay các loại ciliophora.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cilié organisme: "Les ciliés sont des organismes unicellulaires qui possèdent des cils." (Các sinh vật ciliénhững sinh vật đơn bào lông mi.)
  2. Cilié dans les milieux aquatiques: "On peut trouver des ciliés dans presque tous les milieux aquatiques." (Chúng ta có thể tìm thấy các sinh vật cilié trong hầu hết các môi trường nước.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ciliophora: Là tên gọi của một phylum (ngành) trong sinh vật học, chỉ các sinh vật lông mi.
  • Ciliés: Đâydạng số nhiều của "cilié", thường được dùng để chỉ nhiều sinh vật cùng loại.
Từ gần gũi đồng nghĩa:
  • Cil: Lông mi (trong ngữ cảnh không sinh học, có thể chỉ đến lông mi của con người hoặc động vật).
  • Flagelle: Lông roi, cũngmột cấu trúc giúp di chuyển nhưng cấu trúc chức năng khác với lông mi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Ciliés dans le microscope: "Les ciliés sont souvent observés sous le microscope pour des études biologiques." (Các sinh vật cilié thường được quan sát dưới kính hiển vi cho các nghiên cứu sinh học.)
  • Mouvement ciliaire: "Le mouvement ciliaire est essentiel pour la locomotion de certains protozoaires." (Chuyển động lông mirất quan trọng cho sự di chuyển của một số động vật nguyên sinh.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cilié", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu được dùng trong lĩnh vực sinh học.
  • Không nên nhầm lẫn với các tính từ khác như "ciliaire" (liên quan đến lông mi nhưng thường chỉ đến cấu trúc hoặc chức năng khác).
tính từ
  1. lông mi
  2. (động vật học) tiêm mao

Comments and discussion on the word "cilié"