Characters remaining: 500/500
Translation

cela

Academic
Friendly

Từ "cela" trong tiếng Phápmột đại từ chỉ định, có nghĩa là "cái đó" hoặc "việc đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một điều đó đã được nhắc đến trước đó hoặc một điều đó không cụ thể. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Cách sử dụng cơ bản:
  • Cela có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.
    • Ví dụ:
2. Các cụm từ thường gặp:
  • C'est cela: Có nghĩa là "đúng thế" hoặc "tốt lắm".

    • Ví dụ: – Tu penses que c'est une bonne idée ? (Bạn nghĩ rằng đâymột ý tưởng tốt?)
    • – C'est cela. (Đúng thế.)
  • Comme cela: Nghĩa là "như thế" hoặc "theo cách đó".

    • Ví dụ: Fais-le comme cela. (Làm như thế.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Après cela: Có nghĩa là "sau đó".

    • Ví dụ: Nous avons dîné, et après cela, nous sommes allés au cinéma. (Chúng tôi đã ăn tối, sau đó, chúng tôi đã đi xem phim.)
  • Avec cela: Có nghĩa là "với điều đó".

    • Ví dụ: Il a un bon salaire, et avec cela, il a des économies. (Anh ấy có một mức lương tốt, với điều đó, anh ấy có một số tiền tiết kiệm.)
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Ça: Đâymột dạng rút gọn của "cela", thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày thân mật.

    • Ví dụ: Ça va bien ? (Cậu khỏe không?)
  • Celui-là / Celle-là: Có nghĩa là "cái đó" (nam/nữ), thường được dùng để chỉ cụ thể hơn.

    • Ví dụ: Celui-là est mon frère. (Cái đóem trai của tôi.)
5. Các từ đồng nghĩa:
  • Ça: Như đã đề cập, là dạng thân mật của "cela".
  • Cela dit: Nghĩa là "nói vậy", "tuy nhiên".
    • Ví dụ: Cela dit, je pense qu'il a raison. (Nói vậy, tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)
6. Các idioms cụm động từ:
  • Il ne manquait plus que cela: Nghĩa là "thế là cùng", diễn tả sự bực bội hoặc thất vọng khi một điều không mong muốn xảy ra.

    • Ví dụ: Il pleut le jour de mon mariage ? Il ne manquait plus que cela ! (Trời mưa vào ngày cưới của tôi? Thế là cùng!)
  • Je m'en soucie comme de cela: Nghĩa là "tôi chẳng bận tâm về điều đó".

    • Ví dụ: Il dit qu'il n'aime pas ce film, mais je m'en soucie comme de cela. (Anh ấy nói anh ấy không thích bộ phim này, nhưng tôi chẳng bận tâm về điều đó.)
Kết luận:

Từ "cela" rất quan trọng trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

động từ
  1. cái ấy, việc ấy
  2. (thân mật, nghĩa xấu) con người ấy
    • Cela veut être roi!
      con người ấy muốn làm vua
    • après cela
      xem après
    • avec cela; avec tout cela
      dù thế nào... cũng
    • c'est cela; c'est bien cela
      đúng thế, tốt lắm
    • comme cela
      như thế đấy
    • comment cela va-t-il?
      công việc thế nào?
    • il ne manquait plus que cela
      thế là cùng
    • il y a vingt ans de cela
      hai mươi năm trước
    • je m'en soucie comme de cela
      tôi chẳng cần
    • pas plus haut que cela
      chỉ thế này
    • pour cela
      về điều ấy, về chuyện ấy

Comments and discussion on the word "cela"