Từ "cela" trong tiếng Pháp là một đại từ chỉ định, có nghĩa là "cái đó" hoặc "việc đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó đã được nhắc đến trước đó hoặc một điều gì đó không cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
C'est cela: Có nghĩa là "đúng thế" hoặc "tốt lắm".
Comme cela: Nghĩa là "như thế" hoặc "theo cách đó".
Après cela: Có nghĩa là "sau đó".
Avec cela: Có nghĩa là "với điều đó".
Ça: Đây là một dạng rút gọn của "cela", thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và thân mật.
Celui-là / Celle-là: Có nghĩa là "cái đó" (nam/nữ), thường được dùng để chỉ cụ thể hơn.
Il ne manquait plus que cela: Nghĩa là "thế là cùng", diễn tả sự bực bội hoặc thất vọng khi một điều không mong muốn xảy ra.
Je m'en soucie comme de cela: Nghĩa là "tôi chẳng bận tâm gì về điều đó".
Từ "cela" rất quan trọng trong tiếng Pháp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.