Characters remaining: 500/500
Translation

étincelage

Academic
Friendly

Từ "étincelage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le étincelage), thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ liệu pháp tia điện. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa

Étincelage (danh từ, giống đực) có nghĩaliệu pháp sử dụng tia điện để điều trị một số bệnh lý. Liệu pháp này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực y học khác nhau, bao gồm phục hồi chức năng, điều trị đau một số bệnh về da.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cadre de la physiothérapie, l'étincelage est souvent utilisé pour soulager la douleur.

    • Trong khuôn khổ vậttrị liệu, liệu pháp tia điện thường được sử dụng để giảm đau.
  2. L'étincelage peut être bénéfique pour les patients souffrant de troubles musculaires.

    • Liệu pháp tia điện có thể có lợi cho những bệnh nhân mắc các rối loạn về .
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Étincelage thérapeutique: Liệu pháp tia điện điều trị, nhấn mạnh vào việc sử dụng trong y học.
  • Étincelage localisé: Liệu pháp tia điện áp dụng tại một vùng cụ thể trên cơ thể.
Các biến thể của từ:
  • Étinceler (động từ): Có nghĩa là "phát sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này không chỉ có nghĩatrong y học mà còn có thể chỉ sự phát sáng của một vật thể nào đó.
    • Ví dụ: Les étoiles étincellent dans le ciel. (Các vì sao lấp lánh trên bầu trời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Électrothérapie: Là từ chỉ liệu pháp điện nói chung, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, không chỉ riêng liệu pháp tia điện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Être dans la lumière: Câu này có nghĩa là "ở trong ánh sáng", không liên quan trực tiếp đến étincelage nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về việc nổi bật hoặc được chú ý.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "étincelage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y tế có thể không phổ biến trong các tình huống hàng ngày khác.
danh từ giống đực
  1. (y học) liệu pháp tia điện

Comments and discussion on the word "étincelage"