Characters remaining: 500/500
Translation

zèle

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "zèle" là một danh từ giống đực, có nghĩalòng hăng hái, lòng sốt sắng hay nhiệt tình trong công việc hoặc một hoạt động nào đó. Khi bạn làm việc với "zèle", điều đó có nghĩabạn làm việc một cách nhiệt tình, chăm chỉ hết mình.

Giải thích chi tiết về từ "zèle":
  1. Định nghĩa:

    • "Zèle" thể hiện sự nhiệt tình, lòng hăng hái trong việc làm. có thể được xem như một phẩm chất tích cực, thể hiện sự cố gắng đam mê trong công việc hay hoạt động.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Travailler avec zèle: Làm việc hăng hái. Ví dụ: "Il travaille avec zèle pour terminer son projet." (Anh ấy làm việc hăng hái để hoàn thành dự án của mình.)
    • Zèle patriotique: Nhiệt tình yêu nước. Ví dụ: "Son zèle patriotique l'a poussé à s'engager dans l'armée." (Lòng nhiệt tình yêu nước của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy gia nhập quân đội.)
    • Faire du zèle: Ra mặt sốt sắng, thường mang nghĩa tiêu cực như làm quá mức hoặc thể hiện quá nhiều sự nhiệt tình. Ví dụ: "Il a fait du zèle en voulant impressionner son patron." (Anh ta đã ra mặt sốt sắng để gây ấn tượng với sếp của mình.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Zélé (tính từ): Diễn tả một người có lòng nhiệt tình, hăng hái. Ví dụ: "Un employé zélé" (Một nhân viên hăng hái).
    • Zélateur: (danh từ) Người có lòng nhiệt tình, thường trong một tổ chức hay phong trào nào đó.
  4. Phân biệt các từ gần giống:

    • Ardeur: Cũng có nghĩasự nhiệt tình nhưng thường mang tính mãnh liệt hơn. Ví dụ: "Il parle avec ardeur de ses passions." (Anh ấy nói về những đam mê của mình với sự nhiệt tình mãnh liệt.)
    • Enthousiasme: Mang ý nghĩa gần giống nhưng thường dùng để chỉ sự hào hứng. Ví dụ: "Elle est pleine d'enthousiasme pour ce projet." ( ấy tràn đầy hào hứng với dự án này.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Diligence: Sự siêng năng, chăm chỉ.
    • Passion: Đam mê, nhiệt huyết.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Être plein de zèle: Tràn đầy nhiệt tình. Ví dụ: "Il est plein de zèle pour aider les autres." (Anh ấy tràn đầy nhiệt tình để giúp đỡ người khác.)
    • Zèle excessive: Sự nhiệt tình quá mức, có thể gây khó chịu cho người khác.
danh từ giống đực
  1. lòng hăng hái; lòng sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt tâm
    • Travailler avec zèle
      làm việc hăng hái
    • Zèle patriotique
      nhiệt tình yêu nước
    • faire du zèle
      ra mặt sốt sắng quá mức; ra mặt nhiệt tình

Words Containing "zèle"

Comments and discussion on the word "zèle"