Characters remaining: 500/500
Translation

zoïle

Academic
Friendly

Từ "zoïle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn học. Định nghĩa của là "nhà phê bình đố kỵ", tức là người thường xuyên chỉ trích hoặc phê phán tác phẩm của người khác một cách không công bằng, thường sự ghen tị hoặc đố kỵ.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "zoïle" nguồn gốc từ tên của một nhà phê bình văn học nổi tiếng trong thời kỳ cổ đại, Zoïle, người được biết đến với những lời chỉ trích gay gắt đối với tác phẩm của các tác giả khác, đặc biệt là Homer.
  • Sử dụng: Từ này thường được dùng để chỉ những người thái độ tiêu cực hoặc cay nghiệt trong việc phê bình, không chỉ trong văn học mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật, âm nhạc, hay thậm chítrong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est devenu un zoïle en critiquant tous les livres contemporains." (Anh ta đã trở thành một zoïle khi chỉ trích tất cả các cuốn sách hiện đại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les zoïles de la littérature ne se contentent pas de donner leur avis, ils cherchent à détruire la réputation des auteurs." (Những zoïles trong văn học không chỉ đơn thuần đưa ra ý kiến, họ còn tìm cách hủy hoại danh tiếng của các tác giả.)
Những điều cần lưu ý:
  • Biến thể: Từ "zoïle" không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn có thể thấy dạng số nhiều là "zoïles".
  • Từ gần giống: Có thể phân biệt với từ "critique" (nhà phê bình) "critique" không mang ý nghĩa tiêu cực như "zoïle". Ví dụ: "Il est critique littéraire" (Anh tamột nhà phê bình văn học) không chứa đựng sự đố kỵ hay cay nghiệt như "zoïle".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể là "jaloux" (đố kỵ) hoặc "rancunier" (người có lòng hận thù).
Thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • "Avoir de l'esprit de critique": Có nghĩa tinh thần phê bình, nhưng không nhất thiết phải tiêu cực như "zoïle".
  • "Être un censeur": Là một người kiểm duyệt, có thể mang nghĩa tiêu cực nhưng không giống hoàn toàn với "zoïle".
danh từ giống đực
  1. (văn học) nhà phê bình đố kỵ

Comments and discussion on the word "zoïle"