Characters remaining: 500/500
Translation

décelable

Academic
Friendly

Từ "décelable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "có thể phát hiện" hoặc "có thể nhận ra". Từ này thường được dùng để chỉ những điều hoặc đặc điểm chúng ta có thể phát hiện ra, nhận diện hoặc phân biệt được.

Định nghĩa chi tiết:
  • Décelable: Từ này bắt nguồn từ động từ "déceler", có nghĩa là "phát hiện" hay "nhận diện". Khi được dùngdạng tính từ, chỉ những thứ người ta có thể nhận ra hoặc phát hiện được.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les résultats de l'expérience sont décelables par des méthodes précises."
    • (Kết quả của thí nghiệm có thể được phát hiện bằng các phương pháp chính xác.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Il y a des signes décelables de stress chez certaines personnes."
    • ( những dấu hiệu có thể phát hiện được của sự căng thẳngmột số người.)
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "L’artiste utilise des couleurs décelables pour exprimer ses émotions."
    • (Nghệ sĩ sử dụng những màu sắc có thể nhận diện để thể hiện cảm xúc của mình.)
Những cách sử dụng nâng cao:
  • "Décelable" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâmhọc, khoa học nghệ thuật để chỉ những điều có thể được nhận diện rõ ràng qua quan sát hoặc nghiên cứu.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Déceler: Động từ gốc, nghĩa là "phát hiện".
  • Indécelable: Tính từ trái nghĩa, nghĩa là "không thể phát hiện".
Từ đồng nghĩa:
  • Identifiable: Có thể nhận diện.
  • Detectable: Có thể phát hiện (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học).
Những từ gần giống:
  • Visible: Có thể nhìn thấy.
  • Apparent: Rõ ràng, dễ nhận thấy.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "décelable", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Mettre en lumière" (làm sáng tỏ) khi nói về việc phát hiện ra điều đó.

tính từ
  1. có thể phát hiện

Comments and discussion on the word "décelable"