Characters remaining: 500/500
Translation

domicilié

Academic
Friendly

Từ "domicilié" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cư trú" hoặc "đănghộ khẩu" tại một địa điểm cụ thể. thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú chính thức của một cá nhân.

Định nghĩa:
  • Domicilié (tính từ): chỉ rằng một người đang sống hoặc địa chỉ cư trú chính thức tại một nơi nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je suis domicilié à Hanoi.
    (Tôi cư trú Nội.)

  2. Elle est domiciliée en France.
    ( ấy đang cư trúPháp.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, từ "domicilié" thường xuất hiện trong các tài liệu, hợp đồng hoặc giấy tờ chính thức để xác định nơi cư trú của một cá nhân.

  • Exemple: Le contrat doit être signé par toutes les parties domiciliées au même endroit.
    (Hợp đồng phải đượcbởi tất cả các bên cư trú tại cùng một địa điểm.)

Biến thể các từ gần giống:
  • Domicile (danh từ): nơi cư trú, địa chỉ.

    • Ví dụ: Mon domicile est à Hanoi. (Địa chỉ của tôi là ở Nội.)
  • Domicilier (động từ): đăngcư trú.

    • Ví dụ: Je dois domicilier mes enfants à l'école. (Tôi phải đăngcho con tôi tại trường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Résident: cư dân.
  • Habiter: sống, cư trú.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ đặc trưng cho "domicilié", nhưng trong ngữ cảnh sống cư trú, có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • Avoir une adresse fixe (có một địa chỉ cố định).
    • Être établi à (được thành lập tại).
Chú ý:
  • "Domicilié" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, trong khi "habiter" là từ thông dụng hơn để diễn tả hành động sốngđâu đó.
  • Khi nói về nơi cư trú, bạn có thể sử dụng "domicilié" để nhấn mạnh tính chính thức, trong khi "habiter" có thể mang tính thân mật hơn.
tính từ
  1. chính quán ở, ở
    • Domicilié à Hanoi
      chính quán Nội, ở Nội

Similar Spellings

Words Containing "domicilié"

Comments and discussion on the word "domicilié"