Từ "domicilié" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "cư trú" hoặc "đăng ký hộ khẩu" tại một địa điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú chính thức của một cá nhân.
Je suis domicilié à Hanoi.
(Tôi cư trú ở Hà Nội.)
Elle est domiciliée en France.
(Cô ấy đang cư trú ở Pháp.)
Trong ngữ cảnh pháp lý, từ "domicilié" thường xuất hiện trong các tài liệu, hợp đồng hoặc giấy tờ chính thức để xác định nơi cư trú của một cá nhân.
Exemple: Le contrat doit être signé par toutes les parties domiciliées au même endroit.
(Hợp đồng phải được ký bởi tất cả các bên cư trú tại cùng một địa điểm.)
Domicile (danh từ): nơi cư trú, địa chỉ.
Domicilier (động từ): đăng ký cư trú.