Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
domicilier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định chính quán cho (ai)
  • (thương nghiệp) định nơi trả cho (một tấm séc..)
Related search result for "domicilier"
Comments and discussion on the word "domicilier"