Jump to user comments
tính từ
- (y học) mạn, kinh niên
- a chronic disease
bệnh mạn
- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
- chronic doubts
những mối nghi ngờ đã ăn sâu
- to be getting chronic
trở thành thói quen
- thường xuyên, lắp đi lắp lại
- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu