Từ "inveterate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thâm căn cố đế" hoặc "ăn sâu" trong một thói quen, tật xấu nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc thói quen đã tồn tại lâu dài và khó thay đổi.
Inveterate liar: Người nói dối thâm căn cố đế.
Inveterate gambler: Người cờ bạc lâu năm.
Chronic: Mô tả một tình trạng kéo dài, thường được dùng cho bệnh tật.
Habitual: Thường xuyên, có thói quen.