Từ "chronicity" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "tính mạn tính" hoặc "tính kinh niên". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học để miêu tả một tình trạng bệnh lý kéo dài, không dễ dàng chữa trị hoặc thường xuyên tái phát.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: Chronicity đề cập đến tính chất kéo dài của một bệnh hoặc tình trạng, cho thấy rằng nó không chỉ xảy ra một lần mà còn lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
"The chronicity of her illness made it difficult for her to maintain a normal lifestyle." (Tính mạn tính của căn bệnh khiến cô ấy khó duy trì một lối sống bình thường.)
"Doctors often need to consider the chronicity of symptoms when diagnosing a condition." (Các bác sĩ thường cần phải xem xét tính mạn tính của các triệu chứng khi chẩn đoán một tình trạng.)
Biến thể của từ:
Chronic (tính từ): có nghĩa là "mạn tính" hoặc "kéo dài". Ví dụ: "He suffers from chronic pain." (Anh ấy bị đau mạn tính.)
Chronically (phó từ): có nghĩa là "một cách mạn tính". Ví dụ: "She is chronically late to work." (Cô ấy thường xuyên đi làm muộn.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Persistent: có nghĩa là "kiên trì" hoặc "cố chấp", thường dùng để chỉ một điều gì đó kéo dài mà không thay đổi.
Long-term: có nghĩa là "dài hạn", thường chỉ một tình trạng kéo dài mà không nhất thiết phải là bệnh tật.
Recurring: có nghĩa là "tái diễn", chỉ điều gì đó xảy ra nhiều lần.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chronic condition: tình trạng bệnh kéo dài.
Chronic illness: bệnh mạn tính.
Chronic fatigue: mệt mỏi kinh niên.