Characters remaining: 500/500
Translation

anachronic

/,ænə'krɔnik/
Academic
Friendly

Từ "anachronic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sai năm tháng" hoặc "sai niên đại". thường được dùng để mô tả một điều đó không phù hợp với thời gian xuất hiện, tức là không khớp với bối cảnh lịch sử hoặc thời gian hiện tại.

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: Anachronic dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng nào đó thuộc về một thời đại khác so với thời điểm đang được nhắc đến.
  • Nghĩa khác: Ngoài nghĩa chính, từ này cũng có thể được dùng để chỉ những điều lỗi thời, không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The presence of a smartphone in a movie set in the 1800s is anachronic." (Sự xuất hiện của một chiếc điện thoại thông minh trong một bộ phim diễn ra vào những năm 1800 sai niên đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The use of anachronic references in the novel highlights the author's disregard for historical accuracy." (Việc sử dụng các tham chiếu sai niên đại trong tiểu thuyết nhấn mạnh sự thiếu quan tâm của tác giả đối với độ chính xác lịch sử.)
Phân biệt biến thể:
  • Anachronism (danh từ): từ nguồn gốc từ "anachronic", dùng để chỉ sự vật hoặc sự việc sai niên đại. dụ: "The anachronism in the painting confused many art critics." (Sự sai niên đại trong bức tranh đã khiến nhiều nhà phê bình nghệ thuật bối rối.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Outdated: Lỗi thời, không còn phù hợp.
  • Obsolete: Cũng có nghĩa lỗi thời nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc sản phẩm.
  • Inappropriate: Không phù hợp, nhưng có thể không liên quan đến thời gian.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Out of date": Cũng có nghĩa lỗi thời, không còn đúng trong bối cảnh hiện tại.
  • "Stuck in the past": Nghĩa không thể tiến lên hoặc không chấp nhận sự thay đổi, thường được dùng để chỉ những người hoặc tư duy không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
Kết luận:

Từ "anachronic" giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về sự tương quan giữa thời gian ngữ cảnh.

tính từ
  1. sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)
  2. lỗi thời

Comments and discussion on the word "anachronic"