Characters remaining: 500/500
Translation

diachronic

/'daiə'krɔnik/ Cách viết khác : (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/
Academic
Friendly

Từ "diachronic" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Từ này có nghĩa "lịch lại" hoặc "theo chiều thời gian", dùng để chỉ việc nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ hoặc các hiện tượng xã hội theo thời gian.

Giải thích dễ hiểu:
  • Diachronic (tính từ): Nghiên cứu sự phát triển thay đổi của một ngôn ngữ trong suốt thời gian, từ quá khứ đến hiện tại.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngôn ngữ học: "The diachronic analysis of English shows how the language has evolved over centuries." (Phân tích lịch lại của tiếng Anh cho thấy ngôn ngữ này đã phát triển như thế nào qua nhiều thế kỷ.)
  2. Trong nghiên cứu văn hóa: "A diachronic study of cultural practices reveals shifts in societal values." (Một nghiên cứu lịch lại về các thực hành văn hóa tiết lộ sự thay đổi trong các giá trị xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Synchronic: Đây một thuật ngữ đối lập với "diachronic". "Synchronic" chỉ nghiên cứu một ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, không xem xét sự thay đổi theo thời gian. dụ: "A synchronic study of a language looks at its structure at a particular time."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Historical: Có thể dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến lịch sử, mặc dù không hoàn toàn giống với "diachronic".
  • Evolutionary: Liên quan đến sự phát triển thay đổi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ về ngôn ngữ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "diachronic", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "over time" để mô tả sự thay đổi diễn ra theo thời gian. dụ: "Languages change over time, which is a diachronic process."
Kết luận:

"Diachronic" một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu hơn về sự thay đổi phát triển của ngôn ngữ qua các thời kỳ khác nhau.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) lịch lại

Synonyms

Antonyms

Words Containing "diachronic"

Comments and discussion on the word "diachronic"