Từ "diachronic" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Từ này có nghĩa là "lịch lại" hoặc "theo chiều thời gian", dùng để chỉ việc nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ hoặc các hiện tượng xã hội theo thời gian.
Giải thích dễ hiểu:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngôn ngữ học: "The diachronic analysis of English shows how the language has evolved over centuries." (Phân tích lịch lại của tiếng Anh cho thấy ngôn ngữ này đã phát triển như thế nào qua nhiều thế kỷ.)
Trong nghiên cứu văn hóa: "A diachronic study of cultural practices reveals shifts in societal values." (Một nghiên cứu lịch lại về các thực hành văn hóa tiết lộ sự thay đổi trong các giá trị xã hội.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Historical: Có thể dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến lịch sử, mặc dù không hoàn toàn giống với "diachronic".
Evolutionary: Liên quan đến sự phát triển và thay đổi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ về ngôn ngữ.
Idioms và phrasal verbs:
Không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "diachronic", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "over time" để mô tả sự thay đổi diễn ra theo thời gian. Ví dụ: "Languages change over time, which is a diachronic process."
Kết luận:
"Diachronic" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ qua các thời kỳ khác nhau.