Characters remaining: 500/500
Translation

cryonics

Academic
Friendly

Từ "cryonics" (danh từ)

Giải thích: "Cryonics" một phương pháp đông lạnh cơ thể người hoặc động vật ngay sau khi họ qua đời, với hy vọng rằng trong tương lai, công nghệ sẽ phát triển đủ để hồi sinh họ hoặc chữa trị các bệnh họ mắc phải trước khi họ chết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Some people choose cryonics as a way to preserve their bodies for the future." (Một số người chọn phương pháp cryonics như một cách để bảo tồn cơ thể của họ cho tương lai.)

  2. Câu nâng cao: "The ethical implications of cryonics raise numerous questions about life, death, and the nature of consciousness." (Các vấn đề đạo đức liên quan đến cryonics đặt ra nhiều câu hỏi về sự sống, cái chết bản chất của ý thức.)

Các biến thể của từ:
  • Cryonic (tính từ): Liên quan đến cryonics. dụ: "Cryonic preservation methods are still experimental." (Các phương pháp bảo quản bằng cryonics vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm.)
Từ gần giống:
  • Cryogenics: Khoa học về việc sản xuất sử dụng nhiệt độ rất thấp, thường được sử dụng trong cryonics nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Preservation: Bảo tồn, nhưng không chỉ áp dụng cho cơ thể có thể cho thực phẩm, thông tin, v.v.
  • Suspended animation: Trạng thái tạm ngưng hoạt động sinh học, tuy nhiên, không nhất thiết phải liên quan đến đông lạnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cryonics", nhưng bạn có thể nói về "freezing out" (đóng băng ra ngoài) trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc xã hội, không liên quan đến đông lạnh cơ thể.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "cryonics" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học công nghệ, cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học đạo đức liên quan đến sự sống cái chết.

Noun
  1. phương pháp đông lạnh

Similar Spellings

Words Containing "cryonics"

Comments and discussion on the word "cryonics"