Characters remaining: 500/500
Translation

chouette

Academic
Friendly

Từ "chouette" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (động vật học):

"Chouette"danh từ giống cái, có nghĩachim . Đâymột loài chim thuộc họ Strigidae, thường được biết đến với đôi mắt to khả năng săn mồi vào ban đêm.

2. Tính từ (thông tục):

Trong ngữ cảnh thông tục, "chouette" được dùng để diễn tả một thứ đó tốt, đẹp, bảnh, hoặc thú vị. Từ này thường mang tính chất tích cực gần gũi.

3. Thán từ:

"Chouette" còn được sử dụng như một thán từ để thể hiện sự phấn khích hoặc đồng tình, tương tự như từ "chic" trong tiếng Pháp.

4. Biến thể từ gần giống:
  • Một từ gần giống"chou", cũng mang nghĩacây bắp cải, nhưng không liên quan đến nghĩa của "chouette".
  • Từ đồng nghĩa với "chouette" khi mang nghĩa tích cực có thể"super", "génial", hoặc "formidable".
5. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật, "chouette" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ người hay đồ vật mà còn cả các trải nghiệm hoặc cảm xúc.

6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù "chouette" không thường xuất hiện trong các thành ngữ phức tạp, nhưng vẫn được sử dụng trong nhiều câu giao tiếp hàng ngày để tạo sự thân mật gần gũi.

Tóm lại:

Từ "chouette" hai nghĩa chínhchim (danh từ) tốt, đẹp, thú vị (tính từ). Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được dùng trong các tình huống thân mật.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) chim
tính từ
  1. (thông tục) tốt
    • Un maître chouette
      người thầy tốt
  2. kẻng, bảnh, sộp
    • Une chouette femme
      một người đàn bà kẻng
    • Un costume chouette
      một bộ quần áo bảnh
thán từ
  1. như chic I

Similar Spellings

Words Containing "chouette"

Comments and discussion on the word "chouette"