Characters remaining: 500/500
Translation

chott

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chott" là một danh từ giống đực (le chott) dùng để chỉ một loại bãi hồ mặn, thường thấyBắc Phi. Đâynhững khu vực địađặc biệt, nơi nước mặn hoặc nước lợ tích tụ, thường trong các vùng sa mạc, tạo thành các hồ hoặc bãi bùn.

Định nghĩa:
  • Chott (le chott): Một bãi hồ mặn, thườngnơi không nước trong một thời gian dài, chỉ có nước khi mưa hoặc lũ lụt. Những bãi hồ này có thể trải dài hàng kilomet thường lớp muối dày trên bề mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le Chott el Jerid est le plus grand chott de Tunisie.
    (Chott el Jerid là chott lớn nhất của Tunisia.)

  2. Les habitants de la région utilisent le chott pour récolter du sel.
    (Người dân trong khu vực sử dụng chott để thu hoạch muối.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả địa lý, "chott" có thể được sử dụng để nói về sự khô cằn vẻ đẹp hoang của những vùng đất này. Ví dụ:
    • La beauté du chott au coucher du soleil est à couper le souffle. (Vẻ đẹp của chott lúc hoàng hôn thật làm say đắm lòng người.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Chott thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "chott" trong các ngữ cảnh khác nhau như "chott salé" (bãi hồ mặn) hoặc "chott d'eau" (bãi hồ nước).

  • Các từ gần giống có thể là "lac" (hồ) nhưng "lac" thường chỉ các hồ nước ngọt, trong khi "chott" chỉ những hồ nước mặn.

Từ đồng nghĩa:
  • Marais salant: Bãi muối, nhưng thường chỉ những khu vực sản xuất muối.
Idioms phrasal verbs:

Từ "chott" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "se perdre dans le chott" (mất phương hướng trong bãi hồ mặn) để diễn tả việc lạc lối trong một không gian rộng lớn hoang vu.

danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) bãi hồ mặn (ở Bắc Phi)

Comments and discussion on the word "chott"