Characters remaining: 500/500
Translation

changement

Academic
Friendly

Từ "changement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le changement), có nghĩa là "sự thay đổi" hoặc "sự đổi thay". Từ này được sử dụng để chỉ sự biến đổi, sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Changement (sự thay đổi) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:
    • Le changement de saison (sự thay đổi mùa): chỉ sự chuyển giao giữa các mùa trong năm.
    • Un changement de politique (sự thay đổi chính sách): chỉ sự thay đổi trong cách thức quảnhoặc điều hành của một tổ chức hoặc chính phủ.
2. Các biến thể của từ
  • Changer: Động từ "changer" có nghĩa là "thay đổi". Ví dụ:

    • Je veux changer de travail (Tôi muốn đổi công việc).
  • Changementdanh từ, còn change cũngmột từ liên quan nhưng có nghĩa là "tiền lẻ" trong một số ngữ cảnh, ví dụ:

    • J'ai besoin de la monnaie pour le changement (Tôi cần tiền lẻ để đổi).
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Changement climatique (biến đổi khí hậu): là một cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường.
  • Changement radical (sự thay đổi triệt để): thường chỉ những thay đổi lớn, ảnh hưởng sâu rộng.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Modification: cũngthể dịch là "sự sửa đổi", nhưng thường chỉ sự thay đổi nhỏ hơn so với "changement".
  • Transformation: có nghĩa là "sự biến đổi", thường dùng để chỉ sự thay đổi lớn hơn.
5. Idioms cụm động từ
  • Changement de cap: Nghĩa là "thay đổi hướng đi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trong chiến lược hoặc phương pháp.
  • Changement de décor: Nghĩa là "thay đổi không khí", có thể dùng để chỉ sự thay đổi trong môi trường sống hoặc làm việc.
6. Ví dụ cụ thể
  • Il y a eu un grand changement dans sa vie (Đã có một sự thay đổi lớn trong cuộc đời anh ấy).
  • Le changement est nécessaire pour progresser (Sự thay đổicần thiết để tiến bộ).
Kết luận

Từ "changement" rất hữu ích trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự thay đổi; sự đổi thay

Comments and discussion on the word "changement"