Characters remaining: 500/500
Translation

invariabilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "invariabilité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không đổi" hoặc "tính bất biến". Từ này dùng để chỉ một trạng thái hoặc đặc điểm nào đó không thay đổi theo thời gian hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Định nghĩa
  • Invariabilité: Tính chất của một sự vật, hiện tượng không thay đổi, duy trì sự ổn định.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "L'invariabilité des lois de la physique est essentielle pour comprendre l'univers."
    • (Tính bất biến của các định luật vật lý là cần thiết để hiểu vũ trụ.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'invariabilité des traditions dans cette culture est un signe de son identité."
    • (Tính không đổi của các truyền thống trong nền văn hóa nàymột dấu hiệu của bản sắc của .)
Các biến thể của từ
  • Invariable (tính từ): Bất biến, không thay đổi.
    • Ví dụ: "Les règles sont invariables." (Các quy tắcbất biến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Constante (danh từ tính từ): Cũng có nghĩakhông thay đổi, thường được dùng trong các ngữ cảnh như toán học hoặc khoa học.

    • Ví dụ: "La vitesse de la lumière est une constante." (Tốc độ ánh sángmột hằng số.)
  • Stabilité (danh từ): Tính ổn định, thường dùng để nói về trạng thái không thay đổi trong xã hội hoặc tâm lý.

    • Ví dụ: "La stabilité économique est essentielle pour le développement." (Tính ổn định kinh tếcần thiết cho sự phát triển.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc triết học, "invariabilité" có thể được dùng để thảo luận về các khái niệm như bản chất con người, giá trị vĩnh cửu, hoặc các quy luật tự nhiên.
  • Ví dụ nâng cao: "Dans la philosophie, l'invariabilité des principes moraux est souvent remise en question." (Trong triết học, tính bất biến của các nguyên tắc đạo đức thường bị đặt ra câu hỏi.)
Idioms Phrased Verbs

Mặc dù từ "invariabilité" không idioms hay phrasal verbs cụ thể đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Rester inchangé" (Giữ nguyên không thay đổi). - Ví dụ: "Ses opinions sur le sujet sont restées inchangées." (Ý kiến của anh ấy về vấn đề vẫn không thay đổi.)

Tóm lại

Từ "invariabilité" mô tả tính chất của sự không thay đổi có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến xã hội.

danh từ giống cái
  1. tính không đổi, tính bất biến

Antonyms

Comments and discussion on the word "invariabilité"