Từ "variabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính biến đổi" hoặc "khả năng thay đổi". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, sinh học, và khí tượng học.
Variabilité du temps: Tính biến đổi của thời tiết.
Variabilité génétique: Tính biến đổi di truyền.
Variable: Tính từ, nghĩa là "biến đổi", "thay đổi".
Varier: Động từ, nghĩa là "biến đổi", "thay đổi".
"Être dans un état de variabilité": Ở trong trạng thái biến đổi, có thể áp dụng trong bối cảnh mô tả tâm trạng hay tình huống không ổn định.
"Varier les plaisirs": Thay đổi để làm cho cuộc sống phong phú hơn (không trực tiếp liên quan đến từ "variabilité" nhưng mang ý nghĩa về sự đa dạng trong cuộc sống).
Từ "variabilité" mang lại nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau và là một khái niệm quan trọng để hiểu về sự thay đổi trong tự nhiên và xã hội.