Characters remaining: 500/500
Translation

variabilité

Academic
Friendly

Từ "variabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính biến đổi" hoặc "khả năng thay đổi". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, sinh học, khí tượng học.

Định nghĩa:
  • Variabilité: Tính chất của một cái gì đó có thể thay đổi hoặc biến đổi theo thời gian hoặc điều kiện khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Variabilité du temps: Tính biến đổi của thời tiết.

    • Ví dụ: La variabilité du temps en automne peut rendre la planification difficile. (Tính biến đổi của thời tiết vào mùa thu có thể làm cho việc lập kế hoạch trở nên khó khăn.)
  2. Variabilité génétique: Tính biến đổi di truyền.

    • Ví dụ: La variabilité génétique est essentielle pour l'évolution des espèces. (Tính biến đổi di truyềnđiều cần thiết cho sự tiến hóa của các loài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Variabilité climatique: Tính biến đổi khí hậu.
    • Ví dụ: Les scientifiques étudient la variabilité climatique pour mieux comprendre les changements globaux. (Các nhà khoa học nghiên cứu tính biến đổi khí hậu để hiểu hơn về những thay đổi toàn cầu.)
Các biến thể của từ:
  • Variable: Tính từ, nghĩa là "biến đổi", "thay đổi".

    • Ví dụ: Les résultats sont très variables selon les méthodes utilisées. (Kết quả rất biến đổi tùy thuộc vào các phương pháp được sử dụng.)
  • Varier: Động từ, nghĩa là "biến đổi", "thay đổi".

    • Ví dụ: Les prix peuvent varier d'un magasin à l'autre. (Giá cả có thể thay đổi từ cửa hàng này sang cửa hàng khác.)
Từ đồng nghĩa:
  • Changement: Sự thay đổi.
  • Fluctuation: Sự dao động, thay đổi không ổn định.
  • Diversité: Đa dạng.
Các từ gần giống:
  • Instabilité: Tính không ổn định.
  • Hétérogénéité: Tính không đồng nhất.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans un état de variabilité": Ở trong trạng thái biến đổi, có thể áp dụng trong bối cảnh mô tả tâm trạng hay tình huống không ổn định.

  • "Varier les plaisirs": Thay đổi để làm cho cuộc sống phong phú hơn (không trực tiếp liên quan đến từ "variabilité" nhưng mang ý nghĩa về sự đa dạng trong cuộc sống).

Tóm lại:

Từ "variabilité" mang lại nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau một khái niệm quan trọng để hiểu về sự thay đổi trong tự nhiên xã hội.

danh từ giống cái
  1. tính biến đổi
    • Variabilité du temps
      tính biến đổi của thời tiết
  2. (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị
  3. khả năng biến dạng

Similar Spellings

Words Containing "variabilité"

Comments and discussion on the word "variabilité"