Từ "fixité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la fixité) và có nghĩa chính là "tính cố định" hoặc "tính bất biến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự ổn định, không thay đổi hoặc không di chuyển.
Định nghĩa và sử dụng
Tính cố định: "Fixité" thường được dùng để diễn tả sự không thay đổi, ví dụ trong khoa học hay triết học.
Chăm chú, chòng chọc: Từ này cũng có thể được hiểu trong ngữ cảnh chỉ sự chăm chú, nhìn một cách chòng chọc.
Các biến thể và từ gần giống
Fixer: Động từ "fixer" có nghĩa là "cố định" hay "gắn chặt". Ví dụ: "Il faut fixer le tableau au mur." (Phải gắn bức tranh lên tường).
Fixe: Tính từ "fixe" có nghĩa là "cố định" hoặc "bất biến". Ví dụ: "Un prix fixe" (Một mức giá cố định).
Từ đồng nghĩa
Stabilité: Nghĩa là "sự ổn định" hoặc "sự vững vàng".
Immobilité: Nghĩa là "tính không di chuyển", chỉ trạng thái không thay đổi vị trí.
Cách sử dụng nâng cao và idioms
Expression: "Avoir le regard fixe" có thể hiểu là "có ánh mắt chòng chọc" tức là nhìn chằm chằm vào một cái gì đó mà không chớp mắt.
Phrasal verb: Mặc dù "fixité" không đi kèm với phrasal verb như tiếng Anh, nhưng có thể kết hợp với các động từ khác để thể hiện nghĩa sâu sắc hơn, như "fixer des objectifs" (đặt ra mục tiêu) thể hiện tính cố định trong việc định hướng.
Kết luận
Từ "fixité" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.