Characters remaining: 500/500
Translation

mobilité

Academic
Friendly

Từ "mobilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính chuyển động", "tính di động" hoặc "tính lưu động". Từ này mô tả khả năng di chuyển, sự linh hoạt khả năng thay đổi của một đối tượng hoặc một tình trạng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Mobilité" ám chỉ đến khả năng di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một vật thể hoặc một cơ thể. cũng có thể mô tả sự linh hoạt trong tâm trạng hay cảm xúc của con người.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh vật lý:
    • Trong ngữ cảnh xã hội:
    • Trong ngữ cảnh tâm:
  3. Biến thể của từ:

    • Mobiliser (động từ): có nghĩalàm cho ai đó hoặc cái gì đó di chuyển hoặc hoạt động.
    • Mobilité urbaine: cụm từ chỉ sự di chuyển trong các thành phố, thường liên quan đến giao thông công cộng quy hoạch đô thị.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Dynamisme: tính năng động, sự sôi nổi.
    • Flexibilité: tính linh hoạt, khả năng thích ứng.
    • Agilité: sự nhanh nhẹn, khả năng di chuyển linh hoạt.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Être en mouvement" (ở trong trạng thái di chuyển): có thể dùng để chỉ những người luôn hoạt động hoặc có một lối sống năng động.
    • "Mobiliser les troupes" (huy động lực lượng): dùng để chỉ việc tổ chức hoặc chuẩn bị cho một hành động tập thể.
Tóm lại:

Từ "mobilité" không chỉ đơn thuần chỉ về sự di chuyển vậtmà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động
    • Mobilité d'un organe
      tính chuyển động được của một cơ quan
  2. tính linh hoạt, tính hay thay đổi
    • Mobilité de l'humeur
      tính khí thay đổi

Similar Spellings

Words Containing "mobilité"

Comments and discussion on the word "mobilité"