Từ "persévérance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính kiên trì", "tính bền chí" hoặc "tính bền gan". Từ này diễn tả khả năng tiếp tục nỗ lực và không bỏ cuộc, ngay cả khi gặp khó khăn hay thử thách.
Dans les études, la persévérance est essentielle pour réussir.
Il a montré beaucoup de persévérance en poursuivant son rêve de devenir médecin.
Avoir de la persévérance: Có tính kiên trì.
Faire preuve de persévérance: Thể hiện tính kiên trì.
La persévérance paie: Tính kiên trì sẽ được đền đáp. (Câu này thường được dùng để nhấn mạnh rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành công.)
Ne jamais abandonner: Không bao giờ bỏ cuộc.
Từ "persévérance" rất quan trọng trong cuộc sống và học tập, nó khuyến khích chúng ta tiếp tục nỗ lực ngay cả khi đối mặt với khó khăn.