Characters remaining: 500/500
Translation

désistement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désistement" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp chính trị. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ, cách sử dụng nâng cao các từ liên quan.

Giải thích

Désistement có thể được hiểu là:

Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực pháp:

    • "Le désistement de la plainte a été accepté par le tribunal." (Việc rút đơn kiện đã được tòa án chấp nhận.)
  2. Trong bối cảnh chính trị:

    • "Son désistement de la candidature a surpris beaucoup de gens." (Việc rút đơn ứng cử của anh ấy đã khiến nhiều người ngạc nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản pháp lý, bạn có thể thấy từ "désistement" được sử dụng để chỉ một người đã thay đổi quyết định của mình về một vụ kiện hoặc một yêu cầu phápnào đó.
    • Ví dụ: "Le désistement doit être notifié par écrit." (Việc rút lại phải được thông báo bằng văn bản.)
Phân biệt các biến thể từ tương tự
  • Désister (động từ): Nghĩa là "từ bỏ", "rút lui". Ví dụ: "Il a décidé de désister de son projet." (Anh ấy đã quyết định từ bỏ dự án của mình.)

  • Désistement có thể được liên kết với các từ như "abandon" (sự bỏ rơi) trong một số ngữ cảnh, nhưng "abandon" thường mang nghĩa tiêu cực hơn.

Từ đồng nghĩa
  • Abandon: Trong một số ngữ cảnh, "abandon" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc từ bỏ hoàn toàn.
Idioms cụm động từ
  • Rien ne sert de désister: Một cách nói thể hiện rằng việc từ bỏ không mang lại lợi ích .
  • Se désister en faveur de quelqu'un: Nghĩatừ bỏ quyền lợi hoặc vị trí của mình để ủng hộ ai đó.
Kết luận

"Désistement" là một từý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực pháp chính trị, thể hiện hành động từ bỏ hoặc rút lui. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn nói.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...)
  2. (luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện
  3. (chính trị) sự rút đơn ứng cử

Antonyms

Comments and discussion on the word "désistement"