Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
An Chấn
ức chế
ỉa chảy
ăn chắc
đại chúng
Ba Chúc
Ba Chẽ
bàn chải
bào chế
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bạo chúa
bản chất
bị chú
biến chất
cao bay xa chạy
cá chậu chim lồng
câu chấp
công chúa
Công chúa Ngũ Long
công chúng
cầm chắc
Cẩm Chế
cố chấp
cháu chắt
châu chấu
chí chết
chín chắn
chó chết
chú
chú ý
chú giải
chúa
chúc
chúc mừng
Chúc Sơn
chúc từ
chúc thư
chúi
chúng
chúng nó
chúng sinh
chút
chút đỉnh
chạch
chạm
chạm trán
chạn
chạng vạng
chạnh lòng
chạo
chạp
chạy
chạy đua
chạy chọt
chạy chữa
chạy thoát
chả
chả giò
chải
chải chuốt
chảo
chảy
chấm
chấm dứt
chấm phá
chấn động
chấn chỉnh
chấn hưng
Chấn Hưng
Chấn Thịnh
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kính
chấp kinh
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chất
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last