Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chúc từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. (H. chúc: chúc mừng; từ: lời) Lời chúc mừng; Bài chúc mừng nhân một dịp vui của người nào: Học sinh đọc chúc từ trước mặt cô giáo nhân dịp tết nguyên đán.
Related search result for
"chúc từ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chúc từ"
:
chúc thư
chúc từ
chuộc tội
Words contain
"chúc từ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chúc từ
chúc thư
chúc
kính chúc
chúc mừng
chen chúc
khánh chúc
Cầm đuốc chơi đêm
vạn thọ
bách niên giai lão
more...
Comments and discussion on the word
"chúc từ"