Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chúc từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. chúc: chúc mừng; từ: lời) Lời chúc mừng; Bài chúc mừng nhân một dịp vui của người nào: Học sinh đọc chúc từ trước mặt cô giáo nhân dịp tết nguyên đán.
Related search result for "chúc từ"
Comments and discussion on the word "chúc từ"