Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Cháu đời thứ năm, con của chắt.
  • 2 d. Lượng rất nhỏ, rất ít, gần như không đáng kể; cái ít ỏi. Bớt chút thì giờ. Không chút ngần ngại. Sinh được chút con trai.
Related search result for "chút"
Comments and discussion on the word "chút"