Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chật
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Có kích thước nhỏ so với vật cần bọc hoặc cần chứa bên trong. Áo may chật. Người đông, nhà chật. 2 Nhiều, đông quá mức trong một phạm vi nhất định nào đó. Quần áo nhét chật vali. Người xem đứng chật hai bên đường. Ở chật quá.
Related search result for
"chật"
Words pronounced/spelled similarly to
"chật"
:
chát
chắt
chặt
chất
chật
chẹt
chết
chiết
chít
chịt
more...
Words contain
"chật"
:
chật
chật vật
Words contain
"chật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chầu
chặt
chảy
chậm chạp
chạy
chấm
chạm
chất
chết
cắn
more...
Comments and discussion on the word
"chật"