Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. 1 Làm cho nghẹt, cho tắc lại bằng cách bóp chặt hoặc ép chặt từ một phía nào đó. Chẹt lấy cổ. Chẹt lối đi. Bóp chẹt*. 2 (kng.). (Xe cộ) cán, đè lên. Ôtô chẹt người.
  • II t. (id.). (Kiểu quần áo) chật sát người. Quần ống.
Related search result for "chẹt"
Comments and discussion on the word "chẹt"