Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
I đg. 1 Làm cho nghẹt, cho tắc lại bằng cách bóp chặt hoặc ép chặt từ một phía nào đó. Chẹt lấy cổ. Chẹt lối đi. Bóp chẹt*. 2 (kng.). (Xe cộ) cán, đè lên. Ôtô chẹt người.
II t. (id.). (Kiểu quần áo) chật sát người. Quần ống.
Related search result for
"chẹt"
Words pronounced/spelled similarly to
"chẹt"
:
chát
chắt
chặt
chất
chật
chẹt
chết
chiết
chít
chịt
more...
Words contain
"chẹt"
:
chẹt
Dao Quần Chẹt
Words contain
"chẹt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chẹt
Dao Quần Chẹt
hú vía
tí nữa
dằn lòng
chịt
mạng
găm
Comments and discussion on the word
"chẹt"