Characters remaining: 500/500
Translation

chấp

Academic
Friendly

Từ "chấp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc chấp nhận hoặc đối phó với một điều đó không cần điều kiện cụ thể. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ minh họa.

1. Nghĩa cách sử dụng cơ bản

Nghĩa 1: Đối chọi, đương đầu không cần điều kiện.
Khi sử dụng "chấp" trong ngữ cảnh này, thường được dùng để chỉ việc một người chấp nhận thách thức hoặc cạnh tranh với một điều kiện không công bằng hơn.

2. Các biến thể từ liên quan
  • Chấp nhận: Đồng nghĩa với việc đồng ý hoặc chấp thuận điều đó.
  • Chấp thuận: Có nghĩađồng ý với một đề nghị hoặc quyết định nào đó.
  • Chấp nhặt: Nghĩa là hay để bụng, thường về những điều nhỏ nhặt.
3. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Chấp nhận (đồng nghĩa trong nghĩa cho phép): Khi bạn đồng ý hoặc chấp thuận một điều đó.
  • Tha thứ: Khi không còn giữ trong lòng sự tức giận về một hành động của người khác.
  • Bỏ qua: Không quan tâm hoặc không để ý đến một điều đó.
4. Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "chấp" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên nhẫn hoặc sức mạnh tinh thần.

5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "chấp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa chính của . Một số người có thể hiểu nhầm nếu không về cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể.

  1. đgt. 1. Đối chọi, đương đầu không cần điều kiện cần thiết, thậm chí còn cho đối phương đưa hướng điều kiện nào đó lợi hơn: đánh cờ chấp xe chấp tất cả một mình chấp ba người. 2. Để bụng: còn dại, chấp làm .

Comments and discussion on the word "chấp"